Rob TAYLOR
70
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
16 Th01 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Port Vale | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
11 | Port Vale | Hạng 5 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
10 | Port Vale | Hạng 5 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | Port Vale | Hạng 5 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 1 |
8 | Port Vale | Hạng 5 | 37 (0) | 14 | 12 | 2 | 6,41 | 0 | 1 |
7 | Port Vale | Hạng 5 | 32 (0) | 5 | 9 | 0 | 5,56 | 5 | 0 |
6 | Port Vale | Hạng 5 | 37 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,05 | 3 | 0 |
5 | Port Vale | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,09 | 3 | 1 |
4 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,06 | 2 | 0 |
3 | Port Vale | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,53 | 4 | 1 |
2 | Port Vale | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,48 | 0 | 0 |
1 | Port Vale | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,36 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 43 | 34 | 3 | 5,77 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Mansfield Town | Tranmere Rovers | 262k | Rob TAYLOR |
13 | 17 Th08 2014 | Port Vale | Mansfield Town | 220k | Rob TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
8 Th06 2013 | 72 | 74 | 2 |
5 Th12 2009 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |