Tom TAIWO
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th02 1990
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 6 | 1 | 6,97 | 1 | 1 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 6 | 1 | 6,68 | 6 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Carlisle United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Carlisle United | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 33 (0) | 9 | 13 | 4 | 7,30 | 2 | 0 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 4 | 1 | 7,09 | 2 | 1 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 27 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
6 | Carlisle United | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
5 | Carlisle United | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 5 | 1 | 5,43 | 4 | 0 |
4 | Carlisle United | Hạng 4 | 12 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
3 | Carlisle United | Hạng 4 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,13 | 1 | 0 |
2 | Carlisle United | Hạng 4 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 5,65 | 1 | 0 |
1 | Carlisle United | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 82 | 59 | 10 | 6,61 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hibernian | Falkirk | 1.1M | Tom TAIWO |
12 | 20 Th02 2014 | Carlisle United | Hibernian | 1.9M | Tom TAIWO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
14 Th11 2012 | 77 | 78 | 1 |
27 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
8 Th12 2009 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |