Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tom TAIWO

Player retiring at the end of the season.
Tom TAIWO Photo
Falkirk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamilton Academical)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

27 Th02 1990

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

7k

Hợp đồng

2 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Falkirk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Falkirk Hạng 2 33 (0)10616,9711
15 Falkirk Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Falkirk Hạng 2 33 (0) 10 6 16,971 1
14 Falkirk Hạng 2 31 (0) 11 6 16,686 0
13 Falkirk Hạng 2 28 (0) 7 5 06,753 0
13 Hibernian Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Hibernian Hạng 1 4 (0) 1 0 06,750 0
12 Carlisle United Hạng 3 2 (0) 0 0 06,500 0
11 Carlisle United Hạng 3 33 (0) 4 0 06,552 0
10 Carlisle United Hạng 4 33 (0) 9 13 47,302 0
9 Carlisle United Hạng 4 33 (0) 11 4 17,092 1
8 Carlisle United Hạng 4 32 (0) 4 2 16,813 0
7 Carlisle United Hạng 4 27 (0) 2 0 06,481 0
6 Carlisle United Hạng 4 25 (0) 4 3 06,481 0
5 Carlisle United Hạng 3 21 (0) 1 5 15,434 0
4 Carlisle United Hạng 4 12 (0) 6 7 06,831 0
3 Carlisle United Hạng 4 15 (0) 4 1 16,131 0
2 Carlisle United Hạng 4 23 (0) 5 3 05,651 0
1 Carlisle United Hạng 4 9 (0) 3 4 06,221 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)8259106,61292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014HibernianFalkirk1.1MTom TAIWO
1220 Th02 2014Carlisle UnitedHibernian1.9MTom TAIWO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20157877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th11 20127778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20097075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----