Vicente GUAITA
87
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th01 1987
Ngày sinh
798k
Giá
798,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF), Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,24 | 0 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
10 | Valencia CF | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,37 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
5 | RC Recreativo | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
4 | RC Recreativo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,47 | 0 | 0 |
3 | RC Recreativo | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
2 | RC Recreativo | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,41 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 374 (0) | 0 | 0 | 29 | 6,94 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th08 2014 | Valencia CF | Getafe CF | 6.7M | Vicente GUAITA |
5 | 9 Th03 2011 | RC Recreativo | Valencia CF | 4.8M | Vicente GUAITA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2018 | 86 | 87 | 1 |
10 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
29 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
17 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
19 Th04 2012 | 87 | 89 | 2 |
8 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
18 Th03 2011 | 83 | 86 | 3 |
25 Th06 2010 | 81 | 83 | 2 |
21 Th01 2010 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |