Dwayne MATTIS
77
Chỉ số
1
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
31 Th07 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Chesterfield | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 0 | 1 |
14 | Carlisle United | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Carlisle United | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,72 | 2 | 1 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 35 (0) | 9 | 6 | 2 | 6,74 | 2 | 1 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 34 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,35 | 3 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,41 | 3 | 1 |
5 | Chesterfield | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,74 | 1 | 0 |
4 | Chesterfield | Hạng 3 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
3 | Chesterfield | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Walsall | Hạng 4 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
2 | Walsall | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,73 | 5 | 0 |
1 | Walsall | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 53 | 50 | 10 | 6,58 | 29 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Chesterfield | Sheffield United | 934k | Dwayne MATTIS |
14 | 8 Th02 2015 | Carlisle United | Chesterfield | 761k | Dwayne MATTIS |
13 | 11 Th11 2014 | Chesterfield | Carlisle United | 906k | Dwayne MATTIS |
13 | 22 Th08 2014 | Dagenham & Redbridge | Chesterfield | 1.0M | Dwayne MATTIS |
13 | 13 Th08 2014 | Chesterfield | Dagenham & Redbridge | 919k | Dwayne MATTIS |
13 | 8 Th08 2014 | Milton Keynes Dons | Chesterfield | 613k | Dwayne MATTIS |
11 | 6 Th02 2014 | Chesterfield | Milton Keynes Dons | 988k | Dwayne MATTIS |
3 | 23 Th08 2010 | Walsall | Chesterfield | 1.1M | Dwayne MATTIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |