Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Douglas COSTA

Douglas COSTA Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fluminense)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th10 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

14 Th09 1990

Ngày sinh

708k

Giá

708,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0)5527,1110
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)1008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 5 5 27,111 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 6 2 17,142 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 15 3 37,453 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 2 2 06,874 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 3 5 27,073 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 4 (0) 1 2 17,250 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 5 3 17,363 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 14 (0) 1 0 16,932 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 2 1 06,670 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 3 1 16,892 1
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 5 4 07,131 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 13 (0) 3 3 06,622 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu240 (0)5131127,08241

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
2 8 Th03 2010GrêmioShakhtar Donetsk5.4MDouglas COSTA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th10 20238785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th10 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th08 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20219189Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20189392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th05 20169293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th09 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th04 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th03 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20118688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th09 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
20 Th02 20108084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th09 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----