Maxime CHANOT
83
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th03 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
390k
Giá
390,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,48 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 8 | 5 | 0 | 5,93 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Beerschot AC | KV Kortrijk | 1.5M | Maxime CHANOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2015 | 80 | 83 | 3 |
1 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
27 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
20 Th10 2010 | 62 | 75 | 13 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |