Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juan ANTONIO

Player retiring at the end of the season.
Juan ANTONIO Photo
Parma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Parma)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 7 (Ngày 14 Th12 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

5 Th01 1988

Ngày sinh

136k

Giá

136,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
12 Sampdoria Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
11 Sampdoria Hạng 1 9 (0) 1 1 06,441 0
10 Sampdoria Hạng 1 4 (0) 1 0 17,000 0
9 Sampdoria Hạng 1 2 (0) 0 1 07,000 0
8 Sampdoria Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Sampdoria Hạng 2 5 (0) 1 0 06,601 0
7 Brescia Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Brescia Calcio Hạng 1 24 (0) 1 2 05,882 0
5 Brescia Calcio Hạng 1 3 (0) 1 1 06,670 0
4 Brescia Calcio Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 River Plate Hạng 1 10 (0) 1 2 05,701 2
3 River Plate Hạng 1 12 (0) 2 4 06,081 0
2 River Plate Hạng 2 6 (0) 4 1 06,330 0
1 River Plate Bảng E 4 (0) 0 0 16,250 0
1 River Plate Hạng 1 19 (0) 8 4 16,951 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)201636,3072

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014SampdoriaParma2.2MJuan ANTONIO
7 8 Th01 2012Brescia CalcioSampdoria615kJuan ANTONIO
430 Th12 2010River PlateBrescia Calcio468kJuan ANTONIO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th12 20127582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
3 Th03 20107875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----