Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lee MOLYNEUX

Player retiring at the end of the season.
Lee MOLYNEUX Photo
Tranmere Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bala Town)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

24 Th02 1989

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

3k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 21 (0)2406,1910

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tranmere Rovers Hạng 3 21 (0) 2 4 06,191 0
14 Tranmere Rovers Hạng 4 15 (0) 3 9 06,470 1
14 Crewe Alexandra Hạng 5 2 (0) 1 1 07,500 0
13 Crewe Alexandra Hạng 4 20 (0) 5 7 06,401 0
12 Crewe Alexandra Hạng 4 19 (0) 4 2 06,372 0
11 Crewe Alexandra Hạng 4 8 (0) 1 2 06,251 0
8 Plymouth Argyle Hạng 3 2 (0) 0 0 05,000 0
5 Southampton Hạng 3 19 (0) 2 2 05,951 0
4 Southampton Hạng 3 7 (0) 1 0 05,710 0
3 Southampton Hạng 3 8 (0) 0 0 05,121 0
2 Southampton Hạng 2 1 (0) 0 0 04,000 0
1 Southampton Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu123 (0)192706,1471

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th01 2015Crewe AlexandraTranmere Rovers283kLee MOLYNEUX
1113 Th12 2013Plymouth ArgyleCrewe Alexandra262kLee MOLYNEUX
511 Th06 2011SouthamptonPlymouth Argyle273kLee MOLYNEUX

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th08 20197067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
7 Th09 20177370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th10 20157473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20137274Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
31 Th08 20117472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----