Rubens SAMBUEZA
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
1 Th01 1984
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 9 | 3 | 7,22 | 2 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
12 | Club América | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 16 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,25 | 4 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,04 | 3 | 2 |
10 | Club América | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 5 | 2 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 1 | 3 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 4 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
8 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,70 | 7 | 0 |
7 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
6 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
5 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | River Plate | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 73 | 71 | 18 | 6,84 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th08 2013 | Mineros de Zacatecas | Club América | 6.9M | Rubens SAMBUEZA |
5 | 8 Th07 2011 | River Plate | Mineros de Zacatecas | 5.7M | Rubens SAMBUEZA |
2 | 14 Th04 2010 | Mineros de Zacatecas | River Plate | 5.5M | Rubens SAMBUEZA |
1 | 5 Th11 2009 | River Plate | Mineros de Zacatecas | 4.2M | Rubens SAMBUEZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
21 Th08 2022 | 85 | 83 | 2 |
14 Th11 2021 | 83 | 85 | 2 |
15 Th09 2019 | 85 | 83 | 2 |
7 Th01 2018 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2013 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |