David BUTTON
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th02 1989
Ngày sinh
134k
Giá
134,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brentford), English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,59 | 0 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
10 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,13 | 0 | 0 |
7 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,53 | 0 | 0 |
6 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,26 | 0 | 0 |
5 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Dagenham & Redbridge | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 0 | 0 | 46 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Dagenham & Redbridge | Brentford | 1.8M | David BUTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2023 | 80 | 78 | 2 |
19 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
21 Th01 2015 | 78 | 82 | 4 |
11 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
3 Th12 2010 | 74 | 77 | 3 |
11 Th06 2010 | 70 | 74 | 4 |
5 Th12 2009 | 65 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |