Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David BUTTON

David BUTTON Photo
Brentford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Reading)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

27 Th02 1989

Ngày sinh

134k

Giá

134,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-8-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brentford), English Cup (Brentford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 38 (0)0006,6100
15 Brentford Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Brentford Cúp Quốc gia Anh 5 (0)0006,8000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 38 (0) 0 0 06,610 0
14 Brentford Hạng 2 34 (0) 0 0 26,590 0
13 Brentford Hạng 2 15 (0) 0 0 26,730 0
12 Brentford Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
10 Dagenham & Redbridge Hạng 4 38 (0) 0 0 87,110 0
9 Dagenham & Redbridge Hạng 4 38 (0) 0 0 87,000 0
8 Dagenham & Redbridge Hạng 5 38 (0) 0 0 117,130 0
7 Dagenham & Redbridge Hạng 5 38 (0) 0 0 57,530 0
6 Dagenham & Redbridge Hạng 5 38 (0) 0 0 27,260 0
5 Dagenham & Redbridge Hạng 5 38 (0) 0 0 57,210 0
4 Dagenham & Redbridge Hạng 4 38 (0) 0 0 26,500 0
3 Dagenham & Redbridge Hạng 4 30 (0) 0 0 16,630 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)00466,9500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 6 Th09 2013Dagenham & RedbridgeBrentford1.8MDavid BUTTON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th05 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20158283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20157882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
11 Th06 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20107477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th06 20107074Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
5 Th12 20096570Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----