Theo WEEKS
73
Chỉ số
9 (Ngày 5 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th01 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CS Marítimo), Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CS Marítimo | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 1 |
13 | CS Marítimo | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,75 | 4 | 0 |
12 | CS Marítimo | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
11 | CS Marítimo | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Ankaraspor | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,48 | 1 | 0 |
10 | Ankaraspor | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
9 | Ankaraspor | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Ankaraspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 1 |
6 | Ankaraspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Ankaraspor | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Ankaraspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Ankaraspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 24 | 18 | 4 | 6,41 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Ankaraspor | CS Marítimo | 4.3M | Theo WEEKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2022 | 82 | 73 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |