Vieira JAEL
76
Chỉ số
4 (Ngày 6 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th10 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Flamengo | Bảng A | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Flamengo | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Flamengo | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
9 | Flamengo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Flamengo | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Flamengo | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
7 | Flamengo | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,48 | 2 | 0 |
6 | Flamengo | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Portuguesa | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,15 | 0 | 1 |
5 | Portuguesa | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 109 (0) | 28 | 24 | 7 | 7,21 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th03 2015 | EC Bahia | Joinville EC | 4.0M | Vieira JAEL |
14 | 18 Th02 2015 | Joinville EC | EC Bahia | 2.7M | Vieira JAEL |
12 | 1 Th04 2014 | EC Bahia | Joinville EC | 4.5M | Vieira JAEL |
11 | 18 Th01 2014 | Flamengo | EC Bahia | 2.6M | Vieira JAEL |
6 | 3 Th10 2011 | Portuguesa | Flamengo | 2.7M | Vieira JAEL |
5 | 22 Th07 2011 | EC Bahia | Portuguesa | 2.4M | Vieira JAEL |
4 | 22 Th12 2010 | Cruzeiro | EC Bahia | 1.7M | Vieira JAEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th11 2023 | 80 | 76 | 4 |
17 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
16 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2018 | 82 | 83 | 1 |
24 Th12 2017 | 80 | 82 | 2 |
9 Th03 2016 | 82 | 80 | 2 |
17 Th01 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |