Juan INSAURRALDE
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
3 Th10 1984
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 2 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,24 | 2 | 1 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,76 | 2 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
4 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
3 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 5,95 | 1 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
1 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 12 | 14 | 3 | 6,41 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 2 Th12 2012 | Boca Juniors | Spartak Moskva | 7.3M | Juan INSAURRALDE |
4 | 27 Th12 2010 | Newell’s Old Boys | Boca Juniors | 8.0M | Juan INSAURRALDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
16 Th10 2013 | 86 | 85 | 1 |
25 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
26 Th02 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |