Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kiko FEMENÍA

Kiko FEMENÍA Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Villarreal CF)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

2 Th02 1991

Ngày sinh

417k

Giá

417,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

61

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Mối quan ngại của cầu thủ Cấp 5: Đang được đề nghị chuyển nhượng
Lo lắng vì không được ra sân nhiều.
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 11 (0)1006,6410
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 11 (0) 1 0 06,641 0
14 Barcelona Hạng 1 5 (0) 0 1 06,803 0
13 Barcelona Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
9 Barcelona Hạng 1 5 (0) 2 3 06,000 0
8 Barcelona Bảng A 6 (0) 0 1 05,331 0
8 Barcelona Hạng 1 35 (0) 3 4 05,463 0
7 Barcelona Bảng B 5 (0) 0 0 05,200 1
7 Barcelona Hạng 1 31 (0) 4 5 05,422 0
6 Barcelona Hạng 1 37 (0) 11 4 05,703 0
5 Hercules Hạng 1 13 (0) 1 0 16,152 0
4 Hercules Hạng 2 4 (0) 0 2 06,250 0
2 Hercules Hạng 2 1 (0) 0 0 04,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu155 (0)222015,72151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
529 Th07 2011HerculesBarcelona6.7MKiko FEMENÍA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20198687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th01 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th06 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th01 20107277Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----