Andújar COKE
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th04 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,55 | 2 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 5 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
6 | Sevilla | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 4 | 0 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,38 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 10 Th06 2011 | Rayo Vallecano | Sevilla | 7.3M | Andújar COKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
18 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
1 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
10 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
1 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
24 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
2 Th06 2016 | 88 | 89 | 1 |
12 Th06 2014 | 87 | 88 | 1 |
17 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
21 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
22 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |