Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andújar COKE

Andújar COKE Photo
Sevilla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Sanluqueño)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

26 Th04 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-8-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Sevilla), Spanish Cup (Sevilla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 11 (0)0007,5520
15 Sevilla Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Sevilla SMFA Champions Cup (Bảng A) 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sevilla Hạng 1 11 (0) 0 0 07,552 0
14 Sevilla Hạng 1 25 (0) 1 0 07,242 0
13 Sevilla Hạng 1 31 (0) 0 0 17,061 0
12 Sevilla Hạng 1 21 (0) 0 1 06,861 1
11 Sevilla Hạng 1 24 (0) 0 0 06,921 0
10 Sevilla Hạng 1 27 (0) 0 0 06,962 0
9 Sevilla Hạng 1 38 (0) 1 1 05,895 0
8 Sevilla Hạng 1 22 (0) 0 1 06,091 0
7 Sevilla Bảng H 3 (0) 0 0 06,002 0
7 Sevilla Hạng 1 10 (0) 0 0 06,101 1
6 Sevilla Bảng B 1 (0) 0 0 07,001 0
6 Sevilla Hạng 1 3 (0) 0 0 06,000 0
5 Rayo Vallecano Hạng 1 21 (0) 0 0 06,103 0
4 Rayo Vallecano Hạng 1 20 (0) 0 2 06,103 0
3 Rayo Vallecano Hạng 2 35 (0) 0 0 05,972 0
2 Rayo Vallecano Hạng 2 34 (0) 0 0 05,564 0
1 Rayo Vallecano Hạng 2 36 (0) 0 0 06,081 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)2516,38322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
510 Th06 2011Rayo VallecanoSevilla7.3MAndújar COKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th07 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th06 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th08 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th06 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th04 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----