Javier YUMA
73
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th10 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Salamanca CF | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
11 | Salamanca CF | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Salamanca CF | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
9 | Salamanca CF | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 44 (0) | 3 | 9 | 0 | 5,93 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Salamanca CF | CD Puerta Bonita | 179k | Javier YUMA |
9 | 23 Th12 2012 | Rayo Vallecano | Salamanca CF | 554k | Javier YUMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2015 | 74 | 73 | 1 |
7 Th01 2015 | 75 | 74 | 1 |
7 Th09 2014 | 77 | 75 | 2 |
12 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |