Miguel ALBIOL
82
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th01 2010)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th09 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Murcia), Spanish Cup (Real Murcia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
15 | Real Murcia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Murcia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Murcia | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
14 | Real Murcia | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 3 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 2 | 2 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
9 | Real Murcia | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
8 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
7 | Real Murcia | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
6 | Real Murcia | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,50 | 3 | 2 |
5 | Real Murcia | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
4 | Real Murcia | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,08 | 3 | 0 |
3 | Real Murcia | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,75 | 4 | 0 |
2 | Real Murcia | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,64 | 4 | 0 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,45 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 33 | 40 | 4 | 6,23 | 45 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 25 Th03 2010 | Rayo Vallecano | Real Murcia | 2.4M | Miguel ALBIOL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |