Mohamed DIAMÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th06 1987
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 10 | 2 | 6,57 | 3 | 0 |
15 | Reading | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Reading | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 59 (0) | 14 | 15 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 10 | 2 | 6,57 | 3 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,36 | 2 | 1 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 3 | 0 | 7,65 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,60 | 2 | 0 |
2 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,74 | 1 | 0 |
1 | Rayo Vallecano | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,84 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 66 | 60 | 14 | 6,81 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Manchester City | Reading | 4.2M | Mohamed DIAMÉ |
13 | 28 Th11 2014 | Tottenham Hotspur | Manchester City | 5.0M | Mohamed DIAMÉ |
13 | 8 Th09 2014 | West Ham United | Tottenham Hotspur | 7.3M | Mohamed DIAMÉ |
9 | 28 Th02 2013 | Wigan Athletic | West Ham United | 9.1M | Mohamed DIAMÉ |
3 | 10 Th09 2010 | Rayo Vallecano | Wigan Athletic | 8.7M | Mohamed DIAMÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
28 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
11 Th03 2022 | 84 | 82 | 2 |
27 Th03 2021 | 86 | 84 | 2 |
12 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th08 2016 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
10 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |