Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mohamed DIAMÉ

Mohamed DIAMÉ Photo
Reading

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Sailiya)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,AM(C),TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th06 1987

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Reading), English Cup (Reading)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0306,6700
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0006,5000
15 Senegal SMFA World Cup 3 (0)0006,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 35 (0)101026,5730
15 Reading Cúp liên đoàn Anh 2 (0)2209,0000
15 Reading Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 59 (0)141527,0520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Reading Hạng 1 35 (0) 10 10 26,573 0
14 Reading Hạng 1 12 (0) 2 7 06,253 0
14 Manchester City Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Tottenham Hotspur Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 4 (0) 2 0 06,750 0
13 West Ham United Hạng 1 11 (0) 2 3 06,362 1
12 West Ham United Hạng 1 26 (0) 6 3 26,854 0
11 West Ham United Hạng 1 27 (0) 8 2 27,043 0
10 West Ham United Hạng 2 30 (0) 4 3 37,133 0
9 West Ham United Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
9 Wigan Athletic Hạng 1 18 (0) 1 2 06,891 0
8 Wigan Athletic Hạng 1 34 (0) 3 2 06,741 0
7 Wigan Athletic Hạng 2 34 (0) 4 5 07,001 0
6 Wigan Athletic Hạng 1 33 (0) 3 3 16,732 0
5 Wigan Athletic Hạng 1 28 (0) 2 4 06,543 0
4 Wigan Athletic Hạng 2 20 (0) 9 3 07,650 0
3 Wigan Athletic Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Rayo Vallecano Hạng 2 30 (0) 1 3 26,602 0
2 Rayo Vallecano Hạng 2 38 (0) 5 5 26,741 0
1 Rayo Vallecano Hạng 2 25 (0) 4 5 06,843 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)6660146,81322

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th03 2015Manchester CityReading4.2MMohamed DIAMÉ
1328 Th11 2014Tottenham HotspurManchester City5.0MMohamed DIAMÉ
13 8 Th09 2014West Ham UnitedTottenham Hotspur7.3MMohamed DIAMÉ
928 Th02 2013Wigan AthleticWest Ham United9.1MMohamed DIAMÉ
310 Th09 2010Rayo VallecanoWigan Athletic8.7MMohamed DIAMÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th07 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th03 20228482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20218684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th08 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----