Jordi ALBA
89
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
21 Th03 1989
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,496,000
60k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,27 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 8 | 3 | 1 | 6,32 | 6 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,12 | 5 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,41 | 2 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Valencia CF | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 34 | 32 | 2 | 6,85 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th07 2012 | Valencia CF | Barcelona | 16.4M | Jordi ALBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 90 | 89 | 1 |
11 Th10 2023 | 91 | 90 | 1 |
22 Th07 2023 | 92 | 91 | 1 |
22 Th01 2021 | 93 | 92 | 1 |
16 Th07 2019 | 92 | 93 | 1 |
2 Th02 2013 | 90 | 92 | 2 |
19 Th04 2012 | 88 | 90 | 2 |
21 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
10 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
25 Th06 2010 | 83 | 86 | 3 |
27 Th01 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |