Marc PEDRAZA
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th02 1987
Ngày sinh
35k
Giá
35,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Numancia), Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | CD Numancia | 720k | Marc PEDRAZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2022 | 80 | 78 | 2 |
17 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
8 Th07 2019 | 80 | 82 | 2 |
21 Th10 2014 | 78 | 80 | 2 |
21 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
16 Th07 2012 | 76 | 77 | 1 |
23 Th06 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |