Chechu DORADO
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
10 Th07 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 8 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,60 | 8 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
13 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 5 | 0 |
12 | Villarreal CF | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,28 | 5 | 0 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 6 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,61 | 26 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Villarreal CF | 2.5M | Chechu DORADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2019 | 82 | 78 | 4 |
6 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
29 Th05 2016 | 86 | 84 | 2 |
29 Th01 2014 | 85 | 86 | 1 |
30 Th01 2013 | 86 | 85 | 1 |
17 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
3 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
20 Th01 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |