Adrián RIPA
70
Chỉ số
10 (Ngày 17 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
12 Th07 1985
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | CD Numancia | 1.2M | Adrián RIPA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2021 | 80 | 70 | 10 |
5 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |