Jésus CABRERO
77
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th07 1981
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | RC Recreativo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 0 | 0 | 10 | 6,83 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | RC Recreativo | RCD Mallorca | 2.0M | Jésus CABRERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
21 Th01 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |