Ángel MIGUE
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
14 Th03 1980
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés), Spanish Cup (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 1 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 6 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 4 | 0 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
10 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
9 | Girona FC | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
8 | Girona FC | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,20 | 4 | 2 |
7 | Girona FC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
6 | Girona FC | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
5 | Girona FC | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
4 | Girona FC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
3 | Girona FC | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,52 | 2 | 0 |
2 | Girona FC | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,38 | 3 | 0 |
1 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,31 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 11 | 28 | 1 | 6,34 | 44 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Girona FC | Deportivo Alavés | 2.7M | Ángel MIGUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
4 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
5 Th11 2010 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |