Salomón RONDÓN
85
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th09 1989
Ngày sinh
506k
Giá
506,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,43 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 19 | 9 | 7 | 7,76 | 7 | 1 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 90 (0) | 25 | 16 | 10 | 7,43 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 33 (0) | 19 | 9 | 7 | 7,76 | 7 | 1 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 4 | 6 | 7,83 | 3 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,54 | 4 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,65 | 1 | 0 |
11 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,23 | 0 | 1 |
10 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 6 | 6 | 7,50 | 3 | 0 |
9 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 6 | 5 | 7,89 | 2 | 0 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
8 | Málaga CF | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 8 | 8 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Málaga CF | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 4 | 12 | 7,66 | 3 | 0 |
6 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
5 | Málaga CF | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
4 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
2 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,73 | 0 | 0 |
1 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 27 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,37 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 368 (0) | 151 | 86 | 70 | 7,55 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Rubin Kazan | Zenit Saint Petersburg | 11.1M | Salomón RONDÓN |
9 | 22 Th12 2012 | Málaga CF | Rubin Kazan | 8.9M | Salomón RONDÓN |
3 | 25 Th08 2010 | UD Las Palmas | Málaga CF | 3.6M | Salomón RONDÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
6 Th01 2022 | 89 | 87 | 2 |
7 Th02 2014 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
7 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
16 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 82 | 85 | 3 |
21 Th01 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |