Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Salomón RONDÓN

Salomón RONDÓN Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pachuca)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

16 Th09 1989

Ngày sinh

506k

Giá

506,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-8-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Venezuela SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)3027,4300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 33 (0)19977,7671
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Venezuela Quốc tế 90 (0)2516107,4381
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 33 (0) 19 9 77,767 1
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 24 (0) 10 4 67,833 0
13 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 28 (0) 7 3 57,544 0
12 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 17 (0) 10 6 17,651 0
11 Rubin Kazan Hạng 1 26 (0) 9 5 27,230 1
10 Rubin Kazan Hạng 1 34 (0) 12 6 67,503 0
9 Rubin Kazan Hạng 1 19 (0) 12 6 57,892 0
9 Málaga CF Hạng 1 9 (0) 2 2 27,670 0
8 Málaga CF Hạng 1 33 (0) 13 8 87,670 0
7 Málaga CF Hạng 1 32 (0) 14 4 127,663 0
6 Málaga CF Hạng 1 28 (0) 8 9 37,363 0
5 Málaga CF Hạng 1 28 (0) 10 8 27,431 0
4 Málaga CF Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
3 UD Las Palmas Hạng 2 14 (0) 7 3 27,141 0
2 UD Las Palmas Hạng 2 15 (0) 6 6 47,730 0
1 UD Las Palmas Hạng 2 27 (0) 12 7 57,372 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu368 (0)15186707,55302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th02 2014Rubin KazanZenit Saint Petersburg11.1MSalomón RONDÓN
922 Th12 2012Málaga CFRubin Kazan8.9MSalomón RONDÓN
325 Th08 2010UD Las PalmasMálaga CF3.6MSalomón RONDÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th12 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20228987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th02 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
21 Th01 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----