Fernando RODRÍGUEZ
76
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th05 1987
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Hercules) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hercules | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
14 | Hercules | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Hercules | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 10 | 5 | 3 | 6,81 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | Hercules | 840k | Fernando RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2017 | 78 | 76 | 2 |
1 Th07 2014 | 73 | 78 | 5 |
22 Th12 2013 | 74 | 73 | 1 |
22 Th08 2013 | 75 | 74 | 1 |
22 Th04 2013 | 77 | 75 | 2 |
8 Th07 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |