Alberto GARCÍA
78
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th02 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sporting | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Real Murcia | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Real Murcia | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Real Murcia | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
9 | Real Murcia | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,42 | 0 | 0 |
8 | Real Murcia | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 139 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Real Murcia | Real Sporting | 4.0M | Alberto GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2021 | 81 | 78 | 3 |
22 Th09 2020 | 83 | 81 | 2 |
4 Th07 2012 | 78 | 83 | 5 |
5 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
21 Th01 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |