Lillo CASTELLANO
79
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
27 Th03 1989
Ngày sinh
75k
Giá
75,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar), Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
12 | SD Eibar | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
11 | SD Eibar | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
10 | Real Murcia | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
9 | Real Murcia | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
7 | Real Murcia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Real Murcia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | Real Murcia | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Real Murcia | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 198 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,44 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th10 2013 | CD Alcoyano | SD Eibar | 1.4M | Lillo CASTELLANO |
10 | 20 Th07 2013 | Real Murcia | CD Alcoyano | 1.6M | Lillo CASTELLANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2022 | 81 | 79 | 2 |
5 Th03 2022 | 83 | 81 | 2 |
16 Th09 2018 | 84 | 83 | 1 |
31 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
3 Th07 2015 | 84 | 85 | 1 |
20 Th01 2015 | 82 | 84 | 2 |
5 Th06 2014 | 79 | 82 | 3 |
24 Th04 2014 | 78 | 79 | 1 |
4 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |