David FUSTER
85
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
3 Th02 1982
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Charity Shield (Olympiacos), Greek Shield (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,33 | 4 | 0 |
15 | Olympiacos | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 2 | 3 | 7,33 | 4 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,57 | 4 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,77 | 1 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 1 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,77 | 6 | 2 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 269 (0) | 72 | 47 | 20 | 7,23 | 33 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 1 Th12 2010 | Villarreal CF | Olympiacos | 3.9M | David FUSTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
7 Th09 2015 | 87 | 86 | 1 |
10 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |