Mykola MOROZYUK
80
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
17 Th01 1988
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 16 | 22 | 2 | 6,63 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Anzhi Makhachkala | Metalurh Donetsk | 5.2M | Mykola MOROZYUK |
13 | 22 Th08 2014 | Metalurh Donetsk | Anzhi Makhachkala | 5.2M | Mykola MOROZYUK |
8 | 1 Th07 2012 | Dynamo Kyiv | Metalurh Donetsk | 3.4M | Mykola MOROZYUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
23 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
8 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th10 2016 | 84 | 85 | 1 |
27 Th08 2010 | 83 | 84 | 1 |
26 Th08 2010 | 80 | 83 | 3 |
24 Th02 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |