Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mykola MOROZYUK

Player retiring at the end of the season.
Mykola MOROZYUK Photo
Metalurh Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ypsonas FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

17 Th01 1988

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

15k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0)4616,9300
15 Metalurh Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Metalurh Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 4 6 16,930 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 1 3 06,684 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 17 (0) 1 1 06,882 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 9 (0) 1 3 06,560 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 0 0 16,774 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 0 0 06,684 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 2 4 06,794 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 31 (0) 1 0 06,525 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 26 (0) 4 4 06,154 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 2 (0) 1 0 06,501 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 1 0 05,000 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 4 (0) 0 1 05,751 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu250 (0)162226,63290

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 1 Th09 2014Anzhi MakhachkalaMetalurh Donetsk5.2MMykola MOROZYUK
1322 Th08 2014Metalurh DonetskAnzhi Makhachkala5.2MMykola MOROZYUK
8 1 Th07 2012Dynamo KyivMetalurh Donetsk3.4MMykola MOROZYUK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th04 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th10 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th08 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th02 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----