Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Wanderson BAIANO

Player retiring at the end of the season.
Wanderson BAIANO Photo
Sporting de Braga

(Chưa được Quản lí)

CLB

(CD Nacional)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

23 Th02 1987

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 33 (0)0106,8220
15 Sporting de Braga Portuguese Cup 1 (0)0006,0000
15 Sporting de Braga SMFA Shield 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting de Braga Hạng 1 33 (0) 0 1 06,822 0
14 Sporting de Braga Hạng 1 31 (0) 1 0 07,004 0
13 Sporting de Braga Hạng 1 28 (0) 2 0 17,073 0
12 Sporting de Braga Hạng 1 30 (0) 0 3 07,003 0
11 Sporting de Braga Hạng 1 28 (0) 1 3 16,931 0
10 Sporting de Braga Hạng 1 11 (0) 0 1 06,360 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu161 (0)4826,92130

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013KhôngSporting de Braga3.0MWanderson BAIANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th11 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th07 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
18 Th04 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th09 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th11 20118385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
19 Th05 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th01 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----