Torres DARLEY
75
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th12 1989
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | América Mineiro | Tombense FC | 468k | Torres DARLEY |
12 | 3 Th05 2014 | Criciúma EC | América Mineiro | 444k | Torres DARLEY |
11 | 16 Th09 2013 | Feyenoord | Criciúma EC | 1.1M | Torres DARLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2020 | 74 | 75 | 1 |
6 Th01 2015 | 75 | 74 | 1 |
6 Th03 2014 | 77 | 75 | 2 |
7 Th10 2013 | 78 | 77 | 1 |
7 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |