Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Álvaro DOMÍNGUEZ

Player retiring at the end of the season.
Álvaro DOMÍNGUEZ Photo
Monchengladbach

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Monchengladbach)

89

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 20 Th12 2011)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

15 Th05 1989

Ngày sinh

1.8M

Giá

1,825,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,5010
15 Spain SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 27 (0)1207,0731
15 Monchengladbach Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0008,0000
15 Monchengladbach SMFA Champions Cup (Bảng B) 4 (0)0007,0020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 27 (0)2207,2211
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Monchengladbach Hạng 1 27 (0) 1 2 07,073 1
14 Monchengladbach Hạng 1 22 (0) 0 2 06,642 1
13 Monchengladbach Bảng F 3 (0) 0 1 07,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 27 (0) 2 3 16,964 2
12 Monchengladbach Hạng 1 29 (0) 2 0 07,030 0
11 Monchengladbach Hạng 1 28 (0) 7 4 17,112 1
10 Monchengladbach Hạng 1 12 (0) 1 0 16,833 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 14 (0) 0 2 07,211 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 27 (0) 2 0 17,412 0
8 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 0 1 07,330 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 13 (0) 0 0 06,543 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 16 (0) 1 1 16,691 1
6 Atlético Madrid Hạng 1 10 (0) 0 2 06,301 1
5 Atlético Madrid Bảng H 4 (0) 0 0 07,250 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 13 (0) 0 0 06,622 0
4 Atlético Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Atlético Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 04,001 0
3 Atlético Madrid Hạng 1 2 (0) 0 0 05,500 0
2 Atlético Madrid Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)171856,93257

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Atlético MadridMonchengladbach12.4MÁlvaro DOMÍNGUEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th12 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
26 Th01 20108085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----