Alberto FRISON
83
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th12 2012)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
22 Th01 1988
Ngày sinh
437k
Giá
437,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,93 | 0 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
8 | LR Vicenza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
7 | LR Vicenza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
6 | LR Vicenza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | LR Vicenza | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,32 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,64 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Catania Calcio | Sampdoria | 2.6M | Alberto FRISON |
10 | 22 Th07 2013 | LR Vicenza | Catania Calcio | 4.6M | Alberto FRISON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2012 | 80 | 83 | 3 |
23 Th10 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |