Sebastien DE MAIO
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 6 | 1 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,56 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | Brescia Calcio | Genoa CFC | 4.3M | Sebastien DE MAIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
4 Th07 2023 | 82 | 80 | 2 |
17 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
16 Th06 2022 | 84 | 83 | 1 |
12 Th06 2021 | 85 | 84 | 1 |
13 Th12 2019 | 86 | 85 | 1 |
25 Th06 2015 | 85 | 86 | 1 |
18 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
22 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
20 Th07 2012 | 82 | 83 | 1 |
16 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
2 Th02 2010 | 72 | 80 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |