Pierluigi FRATTALI
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
1 Th12 1985
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
8 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | Cosenza Calcio | US Avellino | 432k | Pierluigi FRATTALI |
11 | 27 Th09 2013 | SC Vallée d'Aoste | Cosenza Calcio | 684k | Pierluigi FRATTALI |
10 | 28 Th06 2013 | Frosinone Calcio | SC Vallée d'Aoste | 429k | Pierluigi FRATTALI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2023 | 80 | 78 | 2 |
16 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
14 Th06 2018 | 81 | 82 | 1 |
10 Th11 2014 | 77 | 81 | 4 |
10 Th07 2014 | 75 | 77 | 2 |
30 Th05 2013 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |