Keko GONTÁN
78
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
27 Th12 1991
Ngày sinh
155k
Giá
155,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Albacete Balompié) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 37 (0) | 12 | 2 | 5 | 7,05 | 3 | 0 |
15 | Albacete Balompié | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 37 (0) | 12 | 2 | 5 | 7,05 | 3 | 0 |
14 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Albacete Balompié | Hạng 2 | 24 (0) | 13 | 5 | 0 | 7,12 | 4 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 33 | 17 | 7 | 7,01 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | CF Reus Deportiu | Albacete Balompié | 4.8M | Keko GONTÁN |
13 | 8 Th08 2014 | Catania Calcio | CF Reus Deportiu | 2.5M | Keko GONTÁN |
6 | 9 Th10 2011 | Atlético Madrid | Catania Calcio | 3.6M | Keko GONTÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th03 2023 | 80 | 78 | 2 |
21 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
8 Th02 2020 | 86 | 85 | 1 |
20 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
31 Th05 2016 | 85 | 87 | 2 |
21 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
23 Th09 2014 | 82 | 83 | 1 |
5 Th11 2010 | 78 | 82 | 4 |
22 Th06 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |