Hernán PELLERANO
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th06 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Vélez Sársfield), Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | UD Almería | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
11 | UD Almería | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
9 | UD Almería | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
8 | UD Almería | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
7 | UD Almería | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | UD Almería | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
5 | UD Almería | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,57 | 2 | 1 |
4 | UD Almería | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
3 | UD Almería | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,60 | 1 | 0 |
2 | UD Almería | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 384 (0) | 20 | 22 | 1 | 6,55 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Club Tijuana | Vélez Sársfield | 5.2M | Hernán PELLERANO |
12 | 5 Th07 2014 | UD Almería | Club Tijuana | 6.4M | Hernán PELLERANO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2021 | 85 | 78 | 7 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
3 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |