Lamine GASSAMA
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
20 Th10 1989
Ngày sinh
87k
Giá
87,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 6 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,59 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 5 Th09 2012 | Olympique Lyonnais | FC Lorient | 3.3M | Lamine GASSAMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
24 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
16 Th04 2020 | 84 | 83 | 1 |
12 Th02 2019 | 85 | 84 | 1 |
7 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
23 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |