Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ryan MCGIVERN

Ryan MCGIVERN Photo
Port Vale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Newry City)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 19 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

8 Th01 1990

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Port Vale), English Cup (Port Vale)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 28 (0)1117,0480
15 Port Vale Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5010
15 Port Vale Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,3310

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Northern Ireland Quốc tế 14 (0)0006,0710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Port Vale Hạng 4 28 (0) 1 1 17,048 0
14 Port Vale Hạng 4 33 (0) 0 2 07,184 0
13 Port Vale Hạng 4 24 (0) 1 0 06,961 0
13 Hibernian Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
12 Hibernian Hạng 1 25 (0) 1 1 06,681 0
11 Hibernian Hạng 1 30 (0) 0 3 06,503 0
10 Hibernian Hạng 1 12 (0) 0 0 06,580 0
8 Manchester City Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu157 (0)3716,83171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014HibernianPort Vale3.5MRyan MCGIVERN
10 9 Th07 2013Manchester CityHibernian2.2MRyan MCGIVERN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20187873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
10 Th10 20158178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th06 20148281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th12 20117980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20107779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----