Oscar GOBERN
67
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
26 Th01 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 6 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 12 | 8 | 1 | 6,65 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 28 Th02 2013 | Southampton | Huddersfield Town | 1.1M | Oscar GOBERN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2021 | 70 | 67 | 3 |
20 Th10 2018 | 76 | 70 | 6 |
26 Th09 2016 | 78 | 76 | 2 |
15 Th08 2012 | 76 | 78 | 2 |
26 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |