Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Fabián CUBERO

Player retiring at the end of the season.
Fabián CUBERO Photo
Vélez Sársfield

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vélez Sársfield)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th01 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

21 Th12 1978

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Argentine Shield (Vélez Sársfield), Argentine Cup (Vélez Sársfield)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vélez Sársfield Hạng 2 22 (0)0006,8220
15 Vélez Sársfield Cúp Liên đoàn Argentina 1 (0)0008,0000
15 Vélez Sársfield Cúp Quốc gia Argentina 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vélez Sársfield Hạng 2 22 (0) 0 0 06,822 0
14 Vélez Sársfield Hạng 2 31 (0) 1 1 07,100 0
13 Vélez Sársfield Hạng 1 21 (0) 0 0 06,484 1
12 Vélez Sársfield Hạng 1 28 (0) 1 2 06,792 2
11 Vélez Sársfield Hạng 2 28 (0) 0 1 07,211 0
10 Vélez Sársfield Hạng 2 25 (0) 1 0 06,885 0
9 Vélez Sársfield Bảng E 4 (0) 0 1 06,500 0
9 Vélez Sársfield Hạng 1 26 (0) 0 0 17,151 0
8 Vélez Sársfield Bảng H 3 (0) 0 0 06,330 0
8 Vélez Sársfield Hạng 1 31 (0) 1 0 06,904 0
7 Vélez Sársfield Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Vélez Sársfield Hạng 1 31 (0) 1 1 16,742 1
6 Vélez Sársfield Hạng 1 29 (0) 0 3 06,903 0
5 Vélez Sársfield Bảng A 1 (0) 0 0 06,001 0
5 Vélez Sársfield Hạng 1 32 (0) 0 0 06,476 1
4 Vélez Sársfield Hạng 1 21 (0) 4 1 06,812 0
3 Vélez Sársfield Hạng 2 19 (0) 3 6 06,842 0
2 Vélez Sársfield Hạng 1 23 (0) 3 0 06,483 0
1 Vélez Sársfield Hạng 1 17 (0) 3 1 17,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)181736,83405

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th01 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th02 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----