Oleksandr BANDURA
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th05 1986
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,78 | 0 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Metalurh Donetsk | 3.0M | Oleksandr BANDURA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
4 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
3 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
13 Th10 2011 | 78 | 82 | 4 |
14 Th04 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |