Shinji KAGAWA
82
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
17 Th03 1989
Ngày sinh
227k
Giá
227,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
15 | Japan | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,13 | 0 | 1 |
15 | Bremen | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bremen | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bremen | SMFA Shield | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Japan | Quốc tế | 87 (0) | 21 | 16 | 10 | 7,38 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,13 | 0 | 1 |
14 | Bremen | Bảng D | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,78 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 9 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,83 | 2 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,22 | 0 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 181 (0) | 51 | 39 | 8 | 7,33 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | Leverkusen | Bremen | 15.3M | Shinji KAGAWA |
13 | 25 Th11 2014 | E. Frankfurt | Leverkusen | 17.2M | Shinji KAGAWA |
13 | 9 Th09 2014 | Manchester United | E. Frankfurt | 14.2M | Shinji KAGAWA |
8 | 22 Th06 2012 | Dortmund | Manchester United | 16.4M | Shinji KAGAWA |
5 | 30 Th04 2011 | Không | Dortmund | 5.4M | Shinji KAGAWA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2022 | 83 | 82 | 1 |
31 Th05 2022 | 84 | 83 | 1 |
25 Th07 2021 | 86 | 84 | 2 |
23 Th09 2020 | 88 | 86 | 2 |
6 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
13 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
31 Th05 2018 | 91 | 90 | 1 |
14 Th02 2013 | 90 | 91 | 1 |
23 Th03 2012 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 88 | 3 |
19 Th03 2010 | 84 | 85 | 1 |
8 Th07 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |