Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yassine EL GHANASSY

Yassine EL GHANASSY Photo
Stabaek IF

(External)

CLB

(Không)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 7 Th04 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

12 Th07 1990

Ngày sinh

69k

Giá

69,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 KAA Gent Hạng 1 14 (0) 2 1 06,712 0
12 KAA Gent Hạng 2 29 (0) 3 5 37,174 0
11 KAA Gent Hạng 2 26 (0) 7 5 37,042 0
10 KAA Gent Hạng 2 28 (0) 3 5 26,821 1
9 KAA Gent Hạng 2 34 (0) 12 3 47,322 0
8 KAA Gent Hạng 2 32 (0) 14 10 37,064 0
7 KAA Gent Hạng 2 33 (0) 7 11 06,791 0
6 KAA Gent Hạng 1 33 (0) 10 3 26,304 0
5 KAA Gent Hạng 1 34 (0) 11 10 16,882 1
4 KAA Gent Hạng 2 32 (0) 8 6 16,533 0
3 KAA Gent Hạng 2 34 (0) 8 1 04,854 0
2 KAA Gent Hạng 2 36 (0) 9 10 15,399 0
1 KAA Gent Hạng 2 28 (0) 4 4 05,542 3
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)9874206,46405

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 3 Th04 2015FC Kairat AlmatyStabaek IF7.4MYassine EL GHANASSY
14 3 Th02 2015Al AinFC Kairat Almaty7.4MYassine EL GHANASSY
1317 Th09 2014KAA GentAl Ain7.4MYassine EL GHANASSY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th04 20227875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th12 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
20 Th05 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
24 Th04 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th11 20097480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----