Yassine EL GHANASSY
75
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th07 1990
Ngày sinh
69k
Giá
69,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,17 | 4 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | KAA Gent | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,82 | 1 | 1 |
9 | KAA Gent | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 3 | 4 | 7,32 | 2 | 0 |
8 | KAA Gent | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 10 | 3 | 7,06 | 4 | 0 |
7 | KAA Gent | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 11 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
6 | KAA Gent | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 3 | 2 | 6,30 | 4 | 0 |
5 | KAA Gent | Hạng 1 | 34 (0) | 11 | 10 | 1 | 6,88 | 2 | 1 |
4 | KAA Gent | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
3 | KAA Gent | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 1 | 0 | 4,85 | 4 | 0 |
2 | KAA Gent | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 10 | 1 | 5,39 | 9 | 0 |
1 | KAA Gent | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,54 | 2 | 3 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 98 | 74 | 20 | 6,46 | 40 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th04 2015 | FC Kairat Almaty | Stabaek IF | 7.4M | Yassine EL GHANASSY |
14 | 3 Th02 2015 | Al Ain | FC Kairat Almaty | 7.4M | Yassine EL GHANASSY |
13 | 17 Th09 2014 | KAA Gent | Al Ain | 7.4M | Yassine EL GHANASSY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2022 | 78 | 75 | 3 |
11 Th12 2020 | 82 | 78 | 4 |
20 Th05 2020 | 83 | 82 | 1 |
10 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
18 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
11 Th11 2011 | 85 | 86 | 1 |
1 Th03 2011 | 82 | 85 | 3 |
24 Th04 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th11 2009 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |