Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jonás GUTIÉRREZ

Player retiring at the end of the season.
Jonás GUTIÉRREZ Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Almagro)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th06 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

5 Th07 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 1 (0)2008,0000
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0207,5000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 2 0 08,000 0
14 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Newcastle United Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Newcastle United Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Newcastle United Hạng 1 20 (0) 2 4 16,702 2
11 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 3 1 06,723 0
10 Newcastle United Hạng 1 24 (0) 10 6 37,293 1
9 Newcastle United Bảng G 3 (0) 3 2 17,670 0
9 Newcastle United Hạng 1 25 (0) 8 4 17,160 0
8 Newcastle United Hạng 1 28 (0) 4 6 06,754 0
7 Newcastle United Hạng 1 22 (0) 8 4 06,590 1
6 Newcastle United Hạng 1 21 (0) 2 5 16,482 0
5 Newcastle United Hạng 2 19 (0) 9 3 27,263 0
4 Newcastle United Hạng 2 31 (0) 13 4 57,680 0
3 Newcastle United Hạng 2 37 (0) 4 8 16,840 0
2 Newcastle United Hạng 1 37 (0) 5 6 05,975 0
1 Newcastle United Hạng 2 36 (0) 13 11 47,393 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu327 (0)8664196,91254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th06 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th03 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20099088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----