Michael RATAJCZAK
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
16 Th04 1982
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-5-6-4-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg), German Cup (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,09 | 0 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,78 | 0 | 0 |
12 | Duisburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,59 | 0 | 0 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
5 | Dusseldorf | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Dusseldorf | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,36 | 0 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,69 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | RWS Bruxelles | Duisburg | 2.1M | Michael RATAJCZAK |
10 | 3 Th07 2013 | Dusseldorf | RWS Bruxelles | 1.1M | Michael RATAJCZAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
2 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
4 Th11 2009 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |