Andreas LAMBERTZ
68
Chỉ số
5 (Ngày 20 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
15 Th10 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Dusseldorf) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,30 | 4 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 5 | 2 | 7,18 | 1 | 1 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,19 | 4 | 0 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,14 | 5 | 0 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
5 | Dusseldorf | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
4 | Dusseldorf | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,29 | 5 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
2 | Dusseldorf | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
1 | Dusseldorf | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 59 | 54 | 7 | 6,57 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2019 | 73 | 68 | 5 |
2 Th06 2019 | 75 | 73 | 2 |
2 Th12 2018 | 80 | 75 | 5 |
1 Th10 2015 | 84 | 80 | 4 |
5 Th01 2013 | 80 | 84 | 4 |
4 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |