Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas LAMBERTZ

Player retiring at the end of the season.
Andreas LAMBERTZ Photo
Dusseldorf

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dusseldorf On Loan at Dusseldorf II)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 20 Th12 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

15 Th10 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-5-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Dusseldorf)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 19 (0)3106,2630
15 Dusseldorf Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dusseldorf Hạng 1 19 (0) 3 1 06,263 0
14 Dusseldorf Hạng 2 21 (0) 4 2 27,432 0
13 Dusseldorf Hạng 2 27 (0) 5 7 27,304 0
12 Dusseldorf Hạng 1 29 (0) 1 2 06,412 0
11 Dusseldorf Hạng 2 28 (0) 14 5 27,181 1
10 Dusseldorf Hạng 2 29 (0) 5 6 06,625 0
9 Dusseldorf Hạng 2 32 (0) 7 3 06,561 0
8 Dusseldorf Hạng 2 26 (0) 2 5 16,194 0
7 Dusseldorf Hạng 2 28 (0) 2 2 06,145 0
6 Dusseldorf Hạng 2 25 (0) 4 1 06,361 0
5 Dusseldorf Hạng 2 21 (0) 5 5 06,525 0
4 Dusseldorf Hạng 2 14 (0) 6 4 06,295 0
3 Dusseldorf Hạng 2 10 (0) 0 4 06,201 0
2 Dusseldorf Hạng 2 21 (0) 1 6 06,242 0
1 Dusseldorf Hạng 2 6 (0) 0 1 06,171 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu336 (0)595476,57421

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th12 20197368Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
2 Th06 20197573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th12 20188075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th10 20158480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
5 Th01 20138084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
4 Th11 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----