Yaroslav GODZYUR
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th03 1985
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
3 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th04 2022 | 82 | 80 | 2 |
18 Th06 2017 | 83 | 82 | 1 |
18 Th04 2013 | 80 | 83 | 3 |
9 Th08 2011 | 78 | 80 | 2 |
8 Th02 2011 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |