Leandro SOMOZA
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
26 Th01 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Cup (Vélez Sársfield) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Vélez Sársfield | Cúp Quốc gia Argentina | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 8 | 0 | 7,27 | 1 | 0 |
14 | Lanús | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Lanús | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,06 | 5 | 0 |
12 | Lanús | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | Lanús | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 9 | 4 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | Lanús | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,31 | 2 | 1 |
10 | Lanús | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,32 | 2 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
7 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,84 | 3 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,44 | 2 | 1 |
4 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 63 | 70 | 16 | 6,96 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Lanús | Vélez Sársfield | 6.4M | Leandro SOMOZA |
10 | 27 Th07 2013 | Boca Juniors | Lanús | 5.9M | Leandro SOMOZA |
9 | 6 Th11 2012 | Vélez Sársfield | Boca Juniors | 6.1M | Leandro SOMOZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
13 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |